Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hậu
Tổng nét: 18
Bộ: cốt 骨 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一ノフ一ノノ一一ノ丶
Unicode: U+29A7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: cốt 骨 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一ノフ一ノノ一一ノ丶
Unicode: U+29A7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0