Có 1 kết quả:

hom
Âm Nôm: hom
Tổng nét: 18
Bộ: cốt 骨 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+29A7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hom

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương hom (xương sườn)