Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khu, xo
Tổng nét: 20
Bộ: cốt 骨 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Unicode: U+29A8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10