Có 1 kết quả:

sụn
Âm Nôm: sụn
Tổng nét: 21
Bộ: cốt 骨 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フ丨フ一一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Unicode: U+29A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

1/1

sụn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương sụn, sụn lưng, sụn gối