Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tẫn
Tổng nét: 23
Bộ: cốt 骨 (+14 nét)
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フフ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: cốt 骨 (+14 nét)
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フフ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0