Có 1 kết quả:

sọ
Âm Nôm: sọ
Tổng nét: 24
Bộ: cốt 骨 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ丶一丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一ノ丶
Unicode: U+29AB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

sọ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sọ người