Có 1 kết quả:

cụt
Âm Nôm: cụt
Tổng nét: 27
Bộ: cốt 骨 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ丶一フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フノノ一丨
Unicode: U+29ABD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cụt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương cụt