Có 1 kết quả:

rôm
Âm Nôm: rôm
Tổng nét: 21
Bộ: cao 高 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Unicode: U+29AE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

rôm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rôm rả