Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dung
Tổng nét: 29
Bộ: cao 高 (+19 nét)
Hình thái: 𩫏
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨フ一一丨丶一ノフ一一丨フ一一丨
Unicode: U+29AF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2