Có 2 kết quả:

chópchỏm
Âm Nôm: chóp, chỏm
Tổng nét: 21
Bộ: tiêu 髟 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨一丶ノ一一丨ノフ丶
Unicode: U+29BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 29

Bình luận 0

1/2

chóp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chóp núi; chóp bu; chóp chép

chỏm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chỏm tóc