Có 1 kết quả:

nheo
Âm Nôm: nheo
Tổng nét: 30
Bộ: tiêu 髟 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丶丶フ一一フ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Unicode: U+29C08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

1/1

nheo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lông nheo