Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dấu,
đấuTổng nét: 16
Bộ:
đấu 鬥 (+6 nét)
Hình thái:
⿵鬥有Nét bút:
丨一一丨一一一丨一丨一ノ丨フ一一Unicode:
U+29C11Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận