Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cầmTổng nét: 18
Bộ:
đấu 鬥 (+8 nét)
Hình thái:
⿵鬥金Nét bút:
丨一一丨一一一丨一丨ノ丶一一丨丶ノ一Unicode:
U+29C14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận