Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mi
Tổng nét: 36
Bộ: cách 鬲 (+26 nét)
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨一丨一丨フ丨丨一一ノ一フノ丶フ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨フ一フ
Unicode: U+29C78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0