Có 5 kết quả:

coicuicòicôicùi
Âm Nôm: coi, cui, còi, côi, cùi
Tổng nét: 14
Bộ: quỷ 鬼 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ丨フ一丨一ノフフ丶
Unicode: U+29CA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/5

coi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi

cui

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dùi cui; lui cui

còi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đứa bé còi, còi cọc, còi xương

côi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mồ côi, côi cút

cùi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cùi dừa; cùi tay