Có 5 kết quả:
coi • cui • còi • côi • cùi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dùi cui; lui cui
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đứa bé còi, còi cọc, còi xương
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mồ côi, côi cút
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cùi dừa; cùi tay