Có 1 kết quả:

trơi
Âm Nôm: trơi
Tổng nét: 14
Bộ: quỷ 鬼 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一丨一ノフフ丶フ丶丨フ一
Unicode: U+29CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

trơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ma trơi