Có 1 kết quả:

ranh
Âm Nôm: ranh
Tổng nét: 15
Bộ: quỷ 鬼 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一丨一ノフフ丶ノフ丶丨フ一
Unicode: U+29CCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ranh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ranh con