Có 1 kết quả:

trơi
Âm Nôm: trơi
Tổng nét: 17
Bộ: quỷ 鬼 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一丨一ノフフ丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Unicode: U+29CF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ma trơi