Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khuỷu, quẽ, quỉ, quỷ, sưu
Tổng nét: 18
Bộ: quỷ 鬼 (+9 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: ノ丨フ一丨一ノフフ丶一丨フノフ一フ丶
Unicode: U+29CF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1