Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái:
⿰魚友Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノフ丶Thương Hiệt: NFKE (弓火大水)
Unicode:
U+29D7CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận