Có 1 kết quả:

trê
Âm Nôm: trê
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丶
Unicode: U+29D7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

trê

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trê