Có 2 kết quả:

ngờngừ
Âm Nôm: ngờ, ngừ
Tổng nét: 14
Bộ: ngư 魚 (+3 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨一フ
Unicode: U+29D7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

ngờ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghi ngờ

ngừ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá ngừ