Có 3 kết quả:

bướpbớpmập
Âm Nôm: bướp, bớp, mập
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶フ丶
Unicode: U+29D9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

bướp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá bướp

bớp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá bớp

mập

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá mập