Có 1 kết quả:

liệt
Âm Nôm: liệt
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨ノ丶ノフノ
Unicode: U+29DC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

liệt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá liệt