Có 1 kết quả:

măng
Âm Nôm: măng
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨丶一フ
Thương Hiệt: NFTYV (弓火廿卜女)
Unicode: U+29DF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

măng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá nhòng măng