Có 2 kết quả:

khoáquả
Âm Nôm: khoá, quả
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+29E04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

khoá

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

quả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá quả