Có 1 kết quả:

bống
Âm Nôm: bống
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一一ノ丶一一丨
Unicode: U+29E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

bống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá bống