Có 1 kết quả:

go
Âm Nôm: go
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丨一ノノフ丶丶
Unicode: U+29E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

go

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái go cá (một cơ quan ở trong mang cá giúp cá thở dưới nước)