Có 1 kết quả:

mòi
Âm Nôm: mòi
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+29E33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá mòi