Có 1 kết quả:

trê
Âm Nôm: trê
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一一ノ丶丨フ一
Unicode: U+29E34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trê

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trê