Có 1 kết quả:

chình
Âm Nôm: chình
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノノ丨一丨一丨一
Unicode: U+29E35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chình

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con chình