Có 1 kết quả:

thia
Âm Nôm: thia
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一フ一一丨フノ一
Unicode: U+29E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

thia

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá thia lia; ném thia lia