Có 1 kết quả:

trạnh
Âm Nôm: trạnh
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29E70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trạnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trạnh (con ba ba lớn và dữ)