Có 3 kết quả:

chíchchạchgiếc
Âm Nôm: chích, chạch, giếc
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一フ丶
Unicode: U+29E79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

chích

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cá chích

chạch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cá chạch

giếc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá giếc