Có 1 kết quả:

sặt
Âm Nôm: sặt
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Unicode: U+29EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sặt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá sặt