Có 1 kết quả:

trắm
Âm Nôm: trắm
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一フノフ一フノフ丨フ一一
Unicode: U+29EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

trắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trắm