Có 2 kết quả:

chèotrầu
Âm Nôm: chèo, trầu
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Unicode: U+29EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

chèo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá chèo bẻo

trầu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầu (cá lóc)