Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái:
⿰魚過Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨丨フ丨フ一丶フ丶Thương Hiệt: NFYBB (弓火卜月月)
Unicode:
U+29F23Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận