Có 1 kết quả:

trám
Âm Nôm: trám
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+29F24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

trám

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trám