Có 1 kết quả:

lươn
Âm Nôm: lươn
Tổng nét: 28
Bộ: ngư 魚 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+29F65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

lươn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con lươn; lươn lẹo