Có 1 kết quả:

an
Âm Nôm: an
Tổng nét: 14
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶丶フフノ一
Unicode: U+29F7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

an

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

an (loại cá có râu)