Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đeo,
điểuTổng nét: 12
Bộ:
điểu 鳥 (+1 nét)
Hình thái:
⿰丿鳥Nét bút:
ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+29F91Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận