Có 2 kết quả:

câucưu
Âm Nôm: câu, cưu
Tổng nét: 13
Bộ: điểu 鳥 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+29F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

câu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồ câu

cưu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim cưu; cưu mang