Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diên,
diềuTổng nét: 14
Bộ:
điểu 鳥 (+3 nét)
Hình thái:
⿱千鳥Nét bút:
ノ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+29FADĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận