Có 1 kết quả:

quạ
Âm Nôm: quạ
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IHAF (戈竹日火)
Unicode: U+29FB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: go1, gwo1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

quạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con quạ