Có 1 kết quả:

sồ
Âm Nôm: sồ
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+29FFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

sồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sồ sộ