Có 1 kết quả:

chim
Âm Nôm: chim
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A004
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chim

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim chóc; chim chuột (tán tỉnh, ve vãn một cách thô lỗ), cuốc chim (cái cuốc có mỏ nhọn)