Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
áp,
vịtTổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
⿰鳥甲Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一一丨Unicode:
U+2A00CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận