Có 1 kết quả:

sả
Âm Nôm: sả
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A00E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim sa sả