Có 2 kết quả:

diệcriệc
Âm Nôm: diệc, riệc
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

diệc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim diệc

riệc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con riệc